|
KHU VỰC VÂN PHONG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt
|
Hoa tiêu chính
|
Hoa tiêu
tập sự
|
Tên tàu
|
Quốc tịch
|
GT
|
LOA
|
D
|
Tuyến dẫn
|
Thời gian
|
Ghi chú
|
Họ và tên
|
Hạng
|
Từ
|
Đến
|
1
|
LÊ HUY THANH
|
H2
|
|
DAI DUONG VIET 07
|
VIET NAM
|
4711
|
114.86
|
6.8
|
P/S
|
VP NEO
|
04:00
|
CAPT: HƯNG 0912129744
|
2
|
NGUYỄN PHƯƠNG TRUNG
|
NH
|
HUỲNH
|
LONG PHU 11
|
VIET NAM
|
5448
|
114
|
5.2
|
VPT2
|
P/S
|
06:00
|
VITACO: SỸ . TUG: MG1,3
|
3
|
NGUYỄN PHƯƠNG TRUNG
|
NH
|
|
THOR BRAVE
|
SINGAPORE
|
32637
|
190
|
6.8
|
P/S
|
BVP-1A
|
15:00
|
NOVA: DŨNG 0905 559 697
|
|
KHU VỰC NHA TRANG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt
|
Hoa tiêu chính
|
Hoa tiêu
tập sự
|
Tên tàu
|
Quốc tịch
|
GT
|
LOA
|
D
|
Tuyến dẫn
|
Thời gian
|
Ghi chú
|
Họ và tên
|
Hạng
|
Từ
|
Đến
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHU VỰC CAM RANH - NINH CHỮ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt
|
Hoa tiêu chính
|
Hoa tiêu
tập sự
|
Tên tàu
|
Quốc tịch
|
GT
|
LOA
|
D
|
Tuyến dẫn
|
Thời gian
|
Ghi chú
|
Họ và tên
|
Hạng
|
Từ
|
Đến
|
1
|
NGUYỄN VƯƠNG
|
NH
|
PHÚC
|
HONG HA GAS
|
VIET NAM
|
1683
|
78.03
|
4.8
|
P/S
|
K662 W
|
16:30
|
VOSA: DŨNG. TUG: MP-01
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHU VỰC CÀ NÁ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt
|
Hoa tiêu chính
|
Hoa tiêu
tập sự
|
Tên tàu
|
Quốc tịch
|
GT
|
LOA
|
D
|
Tuyến dẫn
|
Thời gian
|
Ghi chú
|
|
Họ và tên
|
Hạng
|
Từ
|
Đến
|
|
1
|
NGUYỄN VƯƠNG
|
NH
|
PHUC
|
HOANG NGUYEN RUBY/
HOANH SON 138
|
VIET NAM
|
771/3387
|
45/86
|
4.3
|
CN-1A
|
CN NEO
|
07:00
|
DƯƠNG: 0916620690
TUG: TUY PHONG 02
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Duyệt kế hoạch Lập kế hoạch
Nguyễn Hoài Anh