|
KHU VỰC VÂN PHONG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu
tập sự |
Tên tàu |
Quốc tịch |
GT |
LOA |
D |
Tuyến dẫn |
Thời gian |
Ghi chú |
Họ và tên |
Hạng |
Từ |
Đến |
|
1 |
LÊ HUY THANH |
H1 |
|
VU DINH 25 |
VIET NAM |
2680 |
89.68 |
3.6 |
LS |
P/S |
06:00 |
CAPT TÂM 0913446698. TUG: VP07
NẾU ĐIỀU KIỆN THỜI TIẾT PHÙ HỢP |
2 |
LÊ HUY THANH |
H1 |
|
VU DINH 125 |
VIET NAM |
3727 |
102.8 |
6.6 |
VP NEO |
LS |
07:30 |
CAPT: TOÀN 0982 880 481. TUG: VP07
NẾU ĐIỀU KIỆN THỜI TIẾT PHÙ HỢP |
3 |
NGUYỄN PHƯƠNG TRUNG |
NH |
|
CSSC BRIGHT |
HONG KONG |
44153 |
229 |
12.9 |
P/S |
BVP-1B |
12:30 |
SUNRISE: THẮNG 0815 282 565.
TUG: VP 01, VP 05, MG 03
NẾU ĐIỀU KIỆN THỜI TIẾT PHÙ HỢP |
4 |
NGUYỄN ĐỨC TRỌNG |
NH |
|
HK CHALLENGER |
VANUATU |
49608 |
209.94 |
8.2 |
VP NEO |
NVP1 |
15:00 |
NOVA: ĐÍNH. TUG: SEA BOXER 01, SEA BOXER 02
NẾU ĐIỀU KIỆN THỜI TIẾT PHÙ HỢP |
5 |
NGUYỄN PHƯƠNG TRUNG |
NH |
|
AULAC DIAMOND |
VIET NAM |
8614 |
127.2 |
5.0 |
VPT2 |
P/S |
18:00 |
MỸ GIANG: LÝ . TUG: MG 1,3
NẾU ĐIỀU KIỆN THỜI TIẾT PHÙ HỢP |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHU VỰC NHA TRANG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu
tập sự |
Tên tàu |
Quốc tịch |
GT |
LOA |
D |
Tuyến dẫn |
Thời gian |
Ghi chú |
Họ và tên |
Hạng |
Từ |
Đến |
1 |
PHẠM ĐỨC TÀI |
H2 |
|
NHA BE 06 |
VIET NAM |
4158 |
107.5 |
4.5 |
CD |
N P/S |
14:00 |
VITACO: VƯỢNG . TUG: VP 09
CAPT: DŨNG 097 881 9493 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHU VỰC CAM RANH - NINH CHỮ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu
tập sự |
Tên tàu |
Quốc tịch |
GT |
LOA |
D |
Tuyến dẫn |
Thời gian |
Ghi chú |
Họ và tên |
Hạng |
Từ |
Đến |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Duyệt kế hoạch |
|
|
|
|
|
Lập kế hoạch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Hoài Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|