|
KHU VỰC VÂN PHONG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu
tập sự |
Tên tàu |
Quốc tịch |
GT |
LOA |
D |
Tuyến dẫn |
Thời gian |
Ghi chú |
Họ và tên |
Hạng |
Từ |
Đến |
1 |
PHẠM ĐỨC TÀI |
H2 |
|
HOSEI 8 |
SINGAPORE |
9593 |
119.99 |
7.0 |
P/S |
VP NEO |
0:30 |
CMI THANH
NẾU ĐIỀU KIỆN THỜI TIẾT PHÙ HỢP |
2 |
PHẠM ĐỨC TÀI |
H2 |
|
NHA BE 11 |
VIET NAM |
4552 |
109.61 |
6.5 |
VPT2 |
P/S |
2:00 |
VITACO HÒA. TUG MG 1,2
NẾU ĐIỀU KIỆN THỜI TIẾT PHÙ HỢP |
|
NGUYỄN VƯƠNG |
NH |
PHÚC |
GL LA PAZ |
PANAMA |
51905 |
236 |
12.9 |
VP NEO |
BOT |
4:00 |
VOSA HẢI. TUG: SEA BOXER 01, SEA TEAM 2, TIÊN THẮNG
NẾU ĐIỀU KIỆN THỜI TIẾT PHÙ HỢP |
3 |
PHẠM ĐỨC TÀI |
H2 |
|
GT VICTORY |
VIET NAM |
8450 |
127.2 |
8.0 |
VP NEO |
VPT2 |
4:00 |
MY GIANG LÝ. TUG MG 1,3
NẾU ĐIỀU KIỆN THỜI TIẾT PHÙ HỢP |
4 |
PHẠM ĐỨC TÀI |
H2 |
|
LONG PHU 10 |
VIET NAM |
5184 |
112 |
6.8 |
P/S |
VPT1 |
5:30 |
VITACO HÒA. TUG MG 1,2
NẾU ĐIỀU KIỆN THỜI TIẾT PHÙ HỢP |
|
TRẦN TRỌNG THỊNH |
NH |
|
EG COURAGE |
SINGAPORE |
45011 |
203.5 |
9.2 |
BVP-1A |
P/S |
7:30 |
NOVA ĐÍNH. TUG VP 1,5
NẾU ĐIỀU KIỆN THỜI TIẾT PHÙ HỢP |
5 |
NGUYỄN PHƯƠNG TRUNG |
NH |
|
ELANDRA SWIFT |
LIBERIA |
62373 |
246.99 |
6.5 |
HVS |
P/S |
9:00 |
HVS KHÔI. TUG MIPO 1,2,3
TÀU THỬ BIỂN
NẾU ĐIỀU KIỆN THỜI TIẾT PHÙ HỢP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHU VỰC NHA TRANG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu
tập sự |
Tên tàu |
Quốc tịch |
GT |
LOA |
D |
Tuyến dẫn |
Thời gian |
Ghi chú |
Họ và tên |
Hạng |
Từ |
Đến |
1 |
NGUYỄN HOÀI ANH |
NH |
|
SIVER WHISPER |
BAHAMAS |
28258 |
186 |
6.2 |
N P/S |
NT NEO |
6:00 |
SAIGON TOURIST TÚ: 0902 398 677 |
2 |
NGUYỄN HOÀI ANH |
NH |
|
SIVER WHISPER |
BAHAMAS |
28258 |
186 |
6.2 |
NT NEO |
N P/S |
12:45 |
SAIGON TOURIST TÚ: 0902 398 677 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHU VỰC CAM RANH - NINH CHỮ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu
tập sự |
Tên tàu |
Quốc tịch |
GT |
LOA |
D |
Tuyến dẫn |
Thời gian |
Ghi chú |
Họ và tên |
Hạng |
Từ |
Đến |
1 |
NGUYỄN ĐỨC TRỌNG |
H1 |
|
HAI NAM 67 |
VIET NAM |
1599 |
79.5 |
4.8 |
K662W |
P/S |
7:30 |
VOSA DŨNG. TUG MP-01 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Duyệt kế hoạch |
|
|
|
|
|
Lập kế hoạch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Hoài Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|