|
KHU VỰC VÂN PHONG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu
tập sự |
Tên tàu |
Quốc tịch |
GT |
LOA |
D |
Tuyến dẫn |
Thời gian |
Ghi chú |
Họ và tên |
Hạng |
Từ |
Đến |
|
1 |
NGUYỄN VƯƠNG |
NH |
|
EMINENCE |
PANAMA |
13531 |
147 |
5.9 |
P/S |
VP NEO |
03:00 |
VIETVENUS: KỲ.
NẾU ĐIỀU KIỆN THỜI TIẾT PHÙ HỢP |
2 |
PHẠM ĐỨC TÀI |
H2 |
|
NHA BE 09 |
VIET NAM |
4250 |
105.9 |
6.7 |
VPT NEO |
VPT2 |
05:00 |
VITACO: SĨ. TUG: MG01, MG03
NẾU ĐIỀU KIỆN THỜI TIẾT PHÙ HỢP |
3 |
NGUYỄN PHƯƠNG TRUNG |
NH |
|
PG HOLLY |
SINGAPORE |
49759 |
209.97 |
9.5 |
BVP-1A |
P/S |
09:00 |
NOVA: ĐÍNH. TUG: VP01, VP05, VP07
NẾU ĐIỀU KIỆN THỜI TIẾT PHÙ HỢP |
4 |
NGUYỄN ĐỨC TRỌNG |
NH |
|
EG COURAGE |
SINGAPORE |
45011 |
203.5 |
7.0 |
P/S |
BVP-1A |
09:00 |
NOVA: ĐÍNH. TUG: VP01, VP05
NẾU ĐIỀU KIỆN THỜI TIẾT PHÙ HỢP |
5 |
NGUYỄN VƯƠNG |
NH |
|
SEAHAWK |
MALTA |
36490 |
199.9 |
6.5 |
HVS NEO |
HVS |
10:30 |
HVS: HUYỀN. TUG: MIPO I, II, III
NẾU ĐIỀU KIỆN THỜI TIẾT PHÙ HỢP |
6 |
NGUYỄN PHƯƠNG TRUNG |
NH |
|
LONG PHU 16 |
VIET NAM |
5199 |
112.37 |
6.9 |
VPT NEO |
VPT1 |
11:00 |
VITACO: SĨ. TUG: MG01, MG03
NẾU ĐIỀU KIỆN THỜI TIẾT PHÙ HỢP |
7 |
LÊ ĐÌNH PHÚC |
H3 |
|
VU DINH 27 |
VIET NAM |
2680 |
89.68 |
6.5 |
P/S |
VP NEO |
11:00 |
CAPT: SỸ
NẾU ĐIỀU KIỆN THỜI TIẾT PHÙ HỢP |
8 |
LÊ ĐÌNH PHÚC |
H3 |
|
VU DINH 25 |
VIET NAM |
2680 |
89.68 |
3.6 |
LS |
P/S |
13:00 |
CAPT: TÂM 0985 446 698 . TUG: VP 07
NẾU ĐIỀU KIỆN THỜI TIẾT PHÙ HỢP |
9 |
NGUYỄN ĐỨC TRỌNG |
NH |
|
LONG PHU 10 |
VIET NAM |
5184 |
112 |
5.8 |
P/S |
VPT NEO |
13:00 |
VITACO: SĨ
NẾU ĐIỀU KIỆN THỜI TIẾT PHÙ HỢP |
10 |
NGUYỄN PHƯƠNG TRUNG |
NH |
|
SEABORN |
MALTA |
64304 |
249.99 |
6.5 |
HVS NEO |
HVS |
16:00 |
HVS: HUYỀN . TUG: MIPO I, II, III
NẾU ĐIỀU KIỆN THỜI TIẾT PHÙ HỢP |
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHU VỰC NHA TRANG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu
tập sự |
Tên tàu |
Quốc tịch |
GT |
LOA |
D |
Tuyến dẫn |
Thời gian |
Ghi chú |
Họ và tên |
Hạng |
Từ |
Đến |
1 |
TRẦN TRỌNG THỊNH |
NH |
|
LONG PHU 10 |
VIET NAM |
5184 |
112 |
5.8 |
CD |
N P/S |
10:00 |
VITACO: HÒA .TUG: VP09 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHU VỰC CAM RANH - NINH CHỮ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu
tập sự |
Tên tàu |
Quốc tịch |
GT |
LOA |
D |
Tuyến dẫn |
Thời gian |
Ghi chú |
Họ và tên |
Hạng |
Từ |
Đến |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Duyệt kế hoạch |
|
|
|
|
|
Lập kế hoạch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Hoài Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|